10 từ tiếng Bồ Đào Nha không có bản dịch sang các ngôn ngữ khác

John Brown 19-10-2023
John Brown

Tiếng Bồ Đào Nha là một trong những ngôn ngữ đẹp nhất trong tất cả các ngôn ngữ, với âm thanh tuyệt vời và sự trôi chảy. Tương tự như vậy, nó là một ngôn ngữ rộng lớn và thậm chí được coi là phức tạp, với những từ và cách diễn đạt mà ngay cả người bản xứ cũng không thể hiểu hết. Sự đa dạng của tiếng Bồ Đào Nha có thể rất ấn tượng và trong một danh sách mở rộng, vẫn có thể tìm thấy một loạt từ thậm chí không có bản dịch sang các ngôn ngữ khác.

Nói chung, nó phổ biến đối với nhiều ngôn ngữ trên thế giới để có các thuật ngữ riêng mà không thể dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Tiếng Bồ Đào Nha cũng không ngoại lệ, và nhiều khi, ý nghĩa đẹp đến mức thậm chí có thể buồn khi biết rằng những người ít tiếp xúc với ngôn ngữ này có thể không hiểu hết một số khái niệm, điều này cũng có thể xảy ra khi học các nền văn hóa khác.

Để tìm hiểu thêm về chủ đề này, hãy xem 10 ví dụ dưới đây về các từ tiếng Bồ Đào Nha không có bản dịch sang các ngôn ngữ khác.

10 từ tiếng Bồ Đào Nha không có bản dịch sang các ngôn ngữ khác

1. Saudade

Đây chắc chắn là thuật ngữ nổi tiếng nhất khi nói đến những thứ không thể dịch được. Rất phổ biến ở các quốc gia khác, “saudade” có nghĩa là cảm giác nhớ nhung, gây ra bởi sự vắng mặt của một ai đó, một cái gì đó hoặc một nơi nào đó.

Có thể tìm thấy một từ tương đương trong tiếng Anh, thông qua thành ngữ “I miss bạn”, có nghĩa là “tôi cảm thấy bạnmất tích”.

2. Xodó

Cũng trìu mến như “saudade”, “xodó” là thuật ngữ được sử dụng giữa những người có mối quan hệ lãng mạn, chẳng hạn như bạn trai. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng để chỉ trẻ em, thú cưng hoặc bất cứ thứ gì mà ai đó yêu quý và trân trọng. Từ này có nghĩa là cảm giác yêu thương, âu yếm, âu yếm, âu yếm.

Xem thêm: Những Người Khổng Lồ Của Thiên Hà: Ngắm 5 Ngôi Sao Trong Dải Ngân Hà Lớn Hơn Mặt Trời

3. Ngày hôm kia

“Ngày hôm kia” là cách viết tắt vui nhộn để chỉ ngày hôm kia, tức là hai ngày trước ngày hôm nay. Trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh, một tập hợp từ được dùng để chỉ khoảng thời gian này, chẳng hạn như “the day kia”, có nghĩa là “ngày hôm kia”.

4. Giải pháp thay thế

“Giải pháp thay thế” là một giải pháp ngẫu hứng để giải quyết vấn đề gì đó hoặc cũng để khắc phục tình huống khẩn cấp. Ở Brazil, thuật ngữ này lý tưởng để chỉ những tình huống có giải pháp tự chế (thậm chí hài hước).

5. Malandro

Giống như nhiều thuật ngữ tiếng Bồ Đào Nha khác, “malandro” có thể mang ý nghĩa tích cực và tiêu cực, điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc khu vực của đất nước. Ví dụ: ở Rio de Janeiro, cariocas về bản chất là “malandros”.

Xem thêm: Kỳ nghỉ ở nhà? Điểm qua 5 bộ phim hot trên Netflix

Mặt khác, “malandros” cũng có thể mang hàm ý tiêu cực, chẳng hạn như những người không thích làm việc, bị bỏ lại phía sau và những người chờ đợi ai đó làm mọi thứ cho mình, luôn chỉ vào bùa mê để đổi lấy một đặc ân.

6.Nóng

“Nóng” là tính từ dùng để miêu tả những người luôn cảm thấy nóng hoặc những người luôn phàn nàn về điều đó. Ngoài ra còn có điều ngược lại, được gọi là “friorento”, tương ứng với những người cảm thấy rất lạnh.

7. Quentinha

Món “quentinha” nổi tiếng là bữa ăn mà chắc chắn hầu hết người Brazil đều đã từng ăn qua. Đây là thức ăn mang đi được chế biến ở nhiều nhà hàng, thường được phục vụ trong bao bì giấy bạc hoặc xốp. Rẻ tiền và thiết thực, bữa ăn này là cứu cánh cho những ai không có nhiều thời gian, nhưng bản dịch vẫn chưa được xác định sang các ngôn ngữ khác.

8. Cafuné

Mặc dù hành động này được yêu thích trên toàn thế giới nhưng từ định nghĩa nó chỉ tồn tại trong tiếng Bồ Đào Nha. “Cafuné” bao gồm hành động vuốt ve đầu người khác và là cách lý tưởng để thể hiện tình cảm với người bạn yêu.

9. Mutirão

“Mutirão” chỉ là một từ hài hước hơn để chỉ sự huy động tập thể và giống như các thuật ngữ khác, nó không phải lúc nào cũng có từ tương đương nhỏ như vậy trong các ngôn ngữ khác. Ví dụ: trong tiếng Anh, phiên bản lý tưởng sẽ là “nỗ lực chung” hoặc nỗ lực tập thể.

10. Hoàn thiện

Bằng cách “hoàn thiện” điều gì đó, chúng ta đang làm điều gì đó tốt hoặc theo cách tốt nhất có thể. Đây là hành động nỗ lực và người ta thường nghe thấy ở các nhà hàng trên khắp đất nước rằng đầu bếp "cariche" trong món ăn mà anh ta đang chuẩn bị.

John Brown

Jeremy Cruz là một nhà văn đam mê và đam mê du lịch, người có mối quan tâm sâu sắc đến các cuộc thi ở Brazil. Với kiến ​​thức nền tảng về báo chí, anh ấy đã phát triển con mắt tinh tường trong việc khám phá những viên ngọc ẩn dưới hình thức các cuộc thi độc đáo trên khắp đất nước. Blog của Jeremy, Các cuộc thi ở Brazil, đóng vai trò là trung tâm cho mọi thứ liên quan đến các cuộc thi và sự kiện khác nhau diễn ra ở Brazil.Được thúc đẩy bởi tình yêu của mình dành cho Brazil và nền văn hóa sôi động của nó, Jeremy đặt mục tiêu làm sáng tỏ các cuộc thi đa dạng thường không được công chúng chú ý. Từ các giải đấu thể thao sôi nổi đến các thử thách học thuật, Jeremy đề cập đến tất cả, cung cấp cho độc giả của mình cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thế giới thi đấu của Brazil.Hơn nữa, sự đánh giá sâu sắc của Jeremy đối với tác động tích cực mà các cuộc thi có thể mang lại cho xã hội đã thôi thúc anh khám phá những lợi ích xã hội phát sinh từ những sự kiện này. Bằng cách nêu bật những câu chuyện của các cá nhân và tổ chức tạo nên sự khác biệt thông qua các cuộc thi, Jeremy muốn truyền cảm hứng cho độc giả của mình tham gia và góp phần xây dựng một Brazil mạnh mẽ và toàn diện hơn.Khi không bận rộn tìm kiếm cuộc thi tiếp theo hoặc viết các bài đăng blog hấp dẫn, người ta có thể thấy Jeremy đang hòa mình vào văn hóa Brazil, khám phá những phong cảnh đẹp như tranh vẽ của đất nước và thưởng thức hương vị ẩm thực Brazil. Với tính cách sôi nổi vàcống hiến để chia sẻ những điều hay nhất trong các cuộc thi của Brazil, Jeremy Cruz là nguồn cảm hứng và thông tin đáng tin cậy cho những người muốn khám phá tinh thần cạnh tranh đang phát triển mạnh mẽ ở Brazil.