Kiểm tra 13 từ chỉ tồn tại trong tiếng Bồ Đào Nha

John Brown 19-10-2023
John Brown

Tiếng Bồ Đào Nha là một ngôn ngữ đẹp, có âm thanh hay và lưu loát. Hơn nữa, đó là một ngôn ngữ rộng lớn và thậm chí phức tạp, với những từ và cách diễn đạt mà ngay cả người Brazil cũng không thể hiểu được.

Với sự đa dạng gây sốc và mặc dù đã có nhiều nỗ lực dịch một số thuật ngữ nhất định sang các ngôn ngữ khác, một số các từ chỉ tồn tại trong tiếng Bồ Đào Nha .

Xem thêm: Khám phá 13 loại cây không cần nắng vẫn tốt cho nhà chung cư

Nhiều ngôn ngữ trên thế giới thường có các thuật ngữ không thể dịch được. Để tìm hiểu thêm về chủ đề liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha, hãy xem 13 từ chỉ tồn tại trong tiếng Bồ Đào Nha.

13 từ chỉ tồn tại trong tiếng Bồ Đào Nha

1. Saudade

Đây là một trong những từ nổi tiếng nhất khi đề cập đến các thuật ngữ không thể dịch được. Phổ biến trên toàn thế giới, saudade có nghĩa là cảm giác hoài niệm do thiếu vắng một thứ gì đó, một ai đó hoặc một địa điểm.

Ví dụ: Trong tiếng Anh, một từ tương tự sẽ là cụm từ “I miss you”, có nghĩa là “Tôi nhớ bạn””. Giải thích về saudade cũng liên quan đến mong muốn hồi tưởng lại những trải nghiệm, tình huống hoặc khoảnh khắc nhất định đã qua.

2. Xodó

Một thuật ngữ vô cùng trìu mến, xodó được sử dụng giữa những người có mối quan hệ yêu đương , chẳng hạn như bạn trai.

Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ một thú cưng, trẻ em hoặc bất cứ thứ gì mà ai đó yêu thích và đánh giá cao.

Từ xodó có nghĩa làcảm giác yêu thương, âu yếm, tình cảm, sự quý trọng hoặc tình cảm.

3. Gambiarra

Từ gambiarra có nghĩa là một giải pháp ngẫu hứng để giải quyết vấn đề gì đó hoặc khắc phục tình trạng khẩn cấp. Ở Brazil, nó hoạt động để xác định các tình huống có giải pháp tự chế và thậm chí là hài hước.

4. Ngày hôm kia

Thuật ngữ ngày hôm trước là một từ viết tắt thú vị để chỉ ngày hôm kia, tức là hai ngày trước ngày hôm nay.

Các ngôn ngữ khác sử dụng một tập hợp các từ để nói điều tương tự, chẳng hạn như “the day kia” trong tiếng Anh, có nghĩa là “ ngày hôm kia “.

5. Ấm áp

Tính từ ấm áp được dùng để miêu tả những người luôn cảm thấy nóng bức hoặc phàn nàn về điều đó. Những cái cảm thấy nóng hơn những cái khác là nóng nổi tiếng. Ngoài ra còn có một trường hợp ngược lại, được gọi là ớn lạnh: những người lúc nào cũng cảm thấy lạnh là những người lạnh lùng .

6. Malandro

Giống như nhiều từ tiếng Bồ Đào Nha khác, thuật ngữ malandro có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc khu vực của quốc gia. Ví dụ: ở Rio de Janeiro, người ta thường định nghĩa cariocas về bản chất là malandro.

Xem thêm: 5 dấu hiệu cho thấy YÊU việc dọn dẹp nhà cửa và sắp xếp mọi thứ ngăn nắp

Tuy nhiên, malandro cũng có thể mang hàm ý tiêu cực. Theo nghĩa này, từ này được sử dụng để định nghĩa những người không thích làm việc, những người bị bỏ lại phía sau hoặc những người mong đợi ai đó làm mọi thứ.cho họ.

7. Quentinha

Quentinha là món ăn mang đi được chế biến ở nhiều nhà hàng Brazil. Nó thường được phục vụ trong giấy nhôm hoặc bao bì xốp.

Là một món ăn rẻ và thiết thực, nó chắc chắn là cứu cánh cho nhiều người muốn ăn ngon, nhưng bản dịch của nó vẫn khó hiểu sang các ngôn ngữ khác.

8. Sera

Mặc dù có các cách diễn đạt trong các ngôn ngữ khác chịu trách nhiệm truyền tải cùng một nghĩa, nhưng từ ser không có bản dịch chính xác. Nó được sử dụng như một câu hỏi tu từ có nghĩa là nghi ngờ, diễn đạt một tình huống giả định.

9. Tour

Không, ngay cả động từ to tour cũng không có phiên bản chính xác bằng các ngôn ngữ khác. Tản bộ có nghĩa là đến những nơi thư giãn hoặc vui chơi , chẳng hạn như công viên, bãi biển hoặc trung tâm mua sắm.

10. Caprichar

Giống như đi dạo, động từ này cần diễn đạt dài hơn để bản dịch của nó hoạt động. Quan tâm đến điều gì đó có nghĩa là làm điều gì đó thật tốt hoặc theo cách tốt nhất có thể.

Đó là hành động nỗ lực: trong một nhà hàng, không có gì lạ khi nghe một người Brazil yêu cầu đầu bếp lo liệu món ăn bạn muốn.

11. Cafuné

Cafuné là một hành động được yêu thích trên toàn thế giới, nhưng chỉ có thể tìm thấy một từ chuyển tải ý nghĩa của nó trong tiếng Bồ Đào Nha. Cafuné liên quan đến việc vuốt ve đầu của người khác và là một cách thể hiệntình cảm với những người thân yêu.

12. Nhưng chiêc chia khoa ở đâu? Trong tiếng Bồ Đào Nha, chỉ cần một từ.

13. Mutirão

Mutirão là một phiên bản vui nhộn của huy động tập thể . Giống như các từ khác được dịch sang tiếng Anh, nó không có từ tương đương nhỏ như vậy. Ví dụ, để dịch nó, cần phải sử dụng thuật ngữ “nỗ lực chung”.

John Brown

Jeremy Cruz là một nhà văn đam mê và đam mê du lịch, người có mối quan tâm sâu sắc đến các cuộc thi ở Brazil. Với kiến ​​thức nền tảng về báo chí, anh ấy đã phát triển con mắt tinh tường trong việc khám phá những viên ngọc ẩn dưới hình thức các cuộc thi độc đáo trên khắp đất nước. Blog của Jeremy, Các cuộc thi ở Brazil, đóng vai trò là trung tâm cho mọi thứ liên quan đến các cuộc thi và sự kiện khác nhau diễn ra ở Brazil.Được thúc đẩy bởi tình yêu của mình dành cho Brazil và nền văn hóa sôi động của nó, Jeremy đặt mục tiêu làm sáng tỏ các cuộc thi đa dạng thường không được công chúng chú ý. Từ các giải đấu thể thao sôi nổi đến các thử thách học thuật, Jeremy đề cập đến tất cả, cung cấp cho độc giả của mình cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thế giới thi đấu của Brazil.Hơn nữa, sự đánh giá sâu sắc của Jeremy đối với tác động tích cực mà các cuộc thi có thể mang lại cho xã hội đã thôi thúc anh khám phá những lợi ích xã hội phát sinh từ những sự kiện này. Bằng cách nêu bật những câu chuyện của các cá nhân và tổ chức tạo nên sự khác biệt thông qua các cuộc thi, Jeremy muốn truyền cảm hứng cho độc giả của mình tham gia và góp phần xây dựng một Brazil mạnh mẽ và toàn diện hơn.Khi không bận rộn tìm kiếm cuộc thi tiếp theo hoặc viết các bài đăng blog hấp dẫn, người ta có thể thấy Jeremy đang hòa mình vào văn hóa Brazil, khám phá những phong cảnh đẹp như tranh vẽ của đất nước và thưởng thức hương vị ẩm thực Brazil. Với tính cách sôi nổi vàcống hiến để chia sẻ những điều hay nhất trong các cuộc thi của Brazil, Jeremy Cruz là nguồn cảm hứng và thông tin đáng tin cậy cho những người muốn khám phá tinh thần cạnh tranh đang phát triển mạnh mẽ ở Brazil.